Công Ty TNHH Thiết Kế – Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Huynh Khang

Công Ty TNHH Thiết Kế – Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Huynh Khang

Công Ty TNHH Thiết Kế – Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Huynh Khang có địa chỉ tại Số 18 Khu dân cư Đồng Phú, Xã Tịnh Hà, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300854401 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

(15/06/2020)

Mã số ĐTNT

4300854401

Ngày cấp15-06-2020Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Kế – Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Huynh Khang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 18 Khu dân cư Đồng Phú, Xã Tịnh Hà, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300854401 / 15-06-2020Cơ quan cấp
Năm tài chính15-06-2020Mã số hiện thờiNgày nhận TK15-06-2020
Ngày bắt đầu HĐ6/15/2020 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Huynh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhLoại thuế phải nộp

    4300854401, Trần Văn Huynh

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    2Khai thác đá08101
    3Khai thác cát, sỏi08102
    4Khai thác đất sét08103
    5Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    6Khai thác và thu gom than bùn08920
    7Khai thác muối08930
    8Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    9Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    10Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    11Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ1610
    12Cưa, xẻ và bào gỗ16101
    13Bảo quản gỗ16102
    14Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác16210
    15Sản xuất đồ gỗ xây dựng16220
    16Sản xuất bao bì bằng gỗ16230
    17Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện1629
    18Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ16291
    19Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện16292
    20Sản xuất bột giấy, giấy và bìa17010
    21Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế3100
    22Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ31001
    23Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác31009
    24Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan32110
    25Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan32120
    26Sản xuất nhạc cụ32200
    27Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao32300
    28Sản xuất đồ chơi, trò chơi32400
    29Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    30Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    31Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    32Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    33Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    34Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    35Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    36Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    37Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    38Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    39Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    40Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    41Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    42Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    43Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    44Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    45Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    46Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    47Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    48Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
    49Bán buôn quặng kim loại46621
    50Bán buôn sắt, thép46622
    51Bán buôn kim loại khác46623
    52Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
    53Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    54Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    55Bán buôn xi măng46632
    56Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    57Bán buôn kính xây dựng46634
    58Bán buôn sơn, vécni46635
    59Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    60Bán buôn đồ ngũ kim46637
    61Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    62Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh4752
    63Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh47521
    64Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh47522
    65Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47523
    66Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh47524
    67Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47525
    68Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47529
    69Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh47530
    70Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh4773
    71Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47731
    72Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh47732
    73Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh47733
    74Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh47734
    75Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh47735
    76Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh47736
    77Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47737
    78Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh47738
    79Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47739
    80Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    81Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    82Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    83Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    84Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    85Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    86Vận tải đường ống49400
    87Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan7110
    88Hoạt động kiến trúc71101
    89Hoạt động đo đạc bản đồ71102
    90Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước71103
    91Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác71109
    92Kiểm tra và phân tích kỹ thuật71200
    93Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật72100
    94Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn72200
    95Quảng cáo73100
    96Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận73200
    97Hoạt động thiết kế chuyên dụng74100
    98Hoạt động nhiếp ảnh74200
    99Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
    100Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
    101Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
    102Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
    103Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
    104Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
    105Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
    106Cung ứng lao động tạm thời78200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *