Công Ty TNHH Xây Lắp Thương Mại Và Dịch Vụ Hòa Anh

Công Ty TNHH Xây Lắp Thương Mại Và Dịch Vụ Hòa Anh

Công Ty TNHH Xây Lắp Thương Mại Và Dịch Vụ Hòa Anh có địa chỉ tại Thôn Tây, Xã Tịnh Sơn, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300854715 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

(22/06/2020)

Mã số ĐTNT

4300854715

Ngày cấp22-06-2020Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Lắp Thương Mại Và Dịch Vụ Hòa Anh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tây, Xã Tịnh Sơn, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300854715 / 22-06-2020Cơ quan cấp
Năm tài chính22-06-2020Mã số hiện thờiNgày nhận TK22-06-2020
Ngày bắt đầu HĐ6/22/2020 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Vũ Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhLoại thuế phải nộp

    4300854715, Trần Vũ Hòa

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    2Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    3Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    4Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    5Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    6Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    7Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống4620
    8Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác46201
    9Bán buôn hoa và cây46202
    10Bán buôn động vật sống46203
    11Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản46204
    12Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)46209
    13Bán buôn gạo46310
    14Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    15Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    16Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    17Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    18Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    19Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    20Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    21Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    22Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    23Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    24Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    25Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    26Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    27Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    28Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    29Bán buôn xi măng46632
    30Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    31Bán buôn kính xây dựng46634
    32Bán buôn sơn, vécni46635
    33Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    34Bán buôn đồ ngũ kim46637
    35Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    36Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh4752
    37Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh47521
    38Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh47522
    39Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47523
    40Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh47524
    41Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47525
    42Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47529
    43Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh47530
    44Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh4759
    45Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh47591
    46Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh47592
    47Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh47593
    48Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh47594
    49Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47599
    50Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh47610
    51Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh47620
    52Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh47630
    53Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh47640
    54Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh4773
    55Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47731
    56Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh47732
    57Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh47733
    58Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh47734
    59Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh47735
    60Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh47736
    61Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47737
    62Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh47738
    63Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47739
    64Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ4789
    65Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ47891
    66Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ47892
    67Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ47893
    68Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ47899
    69Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet47910
    70Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu47990
    71Vận tải hành khách đường sắt49110
    72Vận tải hàng hóa đường sắt49120
    73Vận tải bằng xe buýt49200
    74Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    75Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    76Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    77Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    78Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    79Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    80Vận tải đường ống49400

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *