Công Ty TNHH M.e.nikkiso Việt Nam

Công Ty TNHH M.e.nikkiso Việt Nam

M.e.nikkiso Vietnam Co.,ltd

Công Ty TNHH M.e.nikkiso Việt Nam – M.e.nikkiso Vietnam Co.,ltd có địa chỉ tại Số 08, đường số 7, KCN Việt Nam- Singapore, Xã Tịnh Thọ, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300854899 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng

(29/06/2020)

Mã số ĐTNT

4300854899

Ngày cấp29-06-2020Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH M.e.nikkiso Việt Nam

Tên giao dịch

M.e.nikkiso Vietnam Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 08, đường số 7, KCN Việt Nam- Singapore, Xã Tịnh Thọ, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300854899 / 29-06-2020Cơ quan cấp
Năm tài chính29-06-2020Mã số hiện thờiNgày nhận TK29-06-2020
Ngày bắt đầu HĐ6/29/2020 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Satoshi Okawa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhSản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năngLoại thuế phải nộp

    4300854899, Satoshi Okawa

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Sản xuất máy chuyên dụng khác2829
    2Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng28291
    3Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu28299
    4Sản xuất xe có động cơ29100
    5Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc29200
    6Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe29300
    7Đóng tàu và cấu kiện nổi30110
    8Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí30120
    9Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe30200
    10Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan30300
    11Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội30400
    12Sản xuất mô tô, xe máy30910
    13Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật30920
    14Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu30990
    15Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng3250
    16Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa32501
    17Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng32502
    18Sản xuất khác chưa được phân vào đâu32900
    19Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn33110
    20Sửa chữa máy móc, thiết bị33120
    21Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học33130
    22Sửa chữa thiết bị điện33140
    23Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)33150
    24Sửa chữa thiết bị khác33190
    25Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp33200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *