Công Ty TNHH Lâm Viên An

Công Ty TNHH Lâm Viên An có địa chỉ tại Tổ dân phố 2, Thị Trấn Đức Phổ, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300848260 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 11 tháng trước (03/01/2020)

Mã số ĐTNT

4300848260

Ngày cấp 03-01-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lâm Viên An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 2, Thị Trấn Đức Phổ, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300848260 / 03-01-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-01-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-01-2020
Ngày bắt đầu HĐ 1/3/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Hồng Lĩnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

    4300848260, Huỳnh Hồng Lĩnh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    14 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    15 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    16 Bán buôn dầu thô 46612
    17 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    18 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    19 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    20 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    21 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    22 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    23 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    24 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    25 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    26 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    27 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    28 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    29 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    30 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    31 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    32 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    33 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    34 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    35 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    36 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    37 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    38 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    39 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    40 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    41 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    45 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    46 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    47 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    48 Vận tải đường ống 49400
    49 Cho thuê xe có động cơ 7710
    50 Cho thuê ôtô 77101
    51 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    52 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    53 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    54 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290