Công Ty TNHH Mtv Kinh Doanh Vận Tải Lam Sơn
Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Vận Tải Lam Sơn – Công Ty TNHH Mtv Kinh Doanh Vận Tải Lam Sơn có địa chỉ tại Tổ dân phố 2, Thị Trấn Mộ Đức, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300811373 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán mô tô, xe máy
Mã số ĐTNT | 4300811373 | Ngày cấp | 05-01-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Vận Tải Lam Sơn | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Mtv Kinh Doanh Vận Tải Lam Sơn | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 2, Thị Trấn Mộ Đức, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300811373 / 05-01-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 05-01-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-01-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/5/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Huỳnh Thanh Long | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán mô tô, xe máy | Loại thuế phải nộp |
4300811373, Huỳnh Thanh Long
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
2 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
3 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
4 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
5 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
6 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
7 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
8 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
9 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
10 | Bán buôn mô tô, xe máy | 45411 | |
11 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 45412 | |
12 | Đại lý mô tô, xe máy | 45413 | |
13 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
14 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
15 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45431 | |
16 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45432 | |
17 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45433 | |
18 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
19 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
20 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
21 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
22 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
23 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
24 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
25 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
26 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
27 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
28 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
29 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
30 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
31 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
32 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
33 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
34 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
35 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
36 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
37 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
38 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
39 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
40 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
41 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
42 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
43 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
44 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
45 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
46 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
47 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
48 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
49 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
50 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
51 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
52 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
53 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
54 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
55 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
56 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
57 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
58 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
59 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
60 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
61 | Vận tải đường ống | 49400 | |
62 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
63 | Khách sạn | 55101 | |
64 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
65 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
66 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 |