Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Lam Sơn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Lam Sơn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Lam Sơn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Lam Sơn – Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Lam Sơn có địa chỉ tại Tổ dân phố 2, Thị Trấn Mộ Đức, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300814374 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Mã số ĐTNT

4300814374

Ngày cấp21-03-2018Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Lam Sơn

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Lam Sơn

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 2, Thị Trấn Mộ Đức, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300814374 / 21-03-2018Cơ quan cấp
Năm tài chính21-03-2018Mã số hiện thờiNgày nhận TK21-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ3/21/2018 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Thanh Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhKhai thác đá, cát, sỏi, đất sétLoại thuế phải nộp

    4300814374, Bùi Thanh Tùng

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Trồng rừng và chăm sóc rừng0210
    2Ươm giống cây lâm nghiệp02101
    3Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ02102
    4Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa02103
    5Trồng rừng và chăm sóc rừng khác02109
    6Khai thác gỗ02210
    7Khai thác lâm sản khác trừ gỗ02220
    8Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác02300
    9Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp02400
    10Khai thác thuỷ sản biển03110
    11Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    12Khai thác đá08101
    13Khai thác cát, sỏi08102
    14Khai thác đất sét08103
    15Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    16Khai thác và thu gom than bùn08920
    17Khai thác muối08930
    18Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    19Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    20Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    21Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ1610
    22Cưa, xẻ và bào gỗ16101
    23Bảo quản gỗ16102
    24Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác16210
    25Sản xuất đồ gỗ xây dựng16220
    26Sản xuất bao bì bằng gỗ16230
    27Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện1629
    28Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ16291
    29Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện16292
    30Sản xuất bột giấy, giấy và bìa17010
    31Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ4210
    32Xây dựng công trình đường sắt42101
    33Xây dựng công trình đường bộ42102
    34Xây dựng công trình công ích42200
    35Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác42900
    36Phá dỡ43110
    37Chuẩn bị mặt bằng43120
    38Lắp đặt hệ thống điện43210
    39Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác4511
    40Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45111
    41Bán buôn xe có động cơ khác45119
    42Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45120
    43Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác4530
    44Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45301
    45Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45302
    46Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45303
    47Bán mô tô, xe máy4541
    48Bán buôn mô tô, xe máy45411
    49Bán lẻ mô tô, xe máy45412
    50Đại lý mô tô, xe máy45413
    51Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy45420
    52Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy4543
    53Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy45431
    54Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy45432
    55Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy45433
    56Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống4620
    57Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác46201
    58Bán buôn hoa và cây46202
    59Bán buôn động vật sống46203
    60Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản46204
    61Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)46209
    62Bán buôn gạo46310
    63Bán buôn đồ uống4633
    64Bán buôn đồ uống có cồn46331
    65Bán buôn đồ uống không có cồn46332
    66Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào46340
    67Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép4641
    68Bán buôn vải46411
    69Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác46412
    70Bán buôn hàng may mặc46413
    71Bán buôn giày dép46414
    72Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    73Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    74Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    75Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    76Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    77Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    78Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    79Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    80Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    81Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    82Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    83Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    84Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    85Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    86Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    87Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    88Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    89Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    90Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    91Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    92Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
    93Bán buôn quặng kim loại46621
    94Bán buôn sắt, thép46622
    95Bán buôn kim loại khác46623
    96Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
    97Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    98Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    99Bán buôn xi măng46632
    100Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    101Bán buôn kính xây dựng46634
    102Bán buôn sơn, vécni46635
    103Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    104Bán buôn đồ ngũ kim46637
    105Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    106Vận tải hành khách đường bộ khác4932
    107Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh49321
    108Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu49329
    109Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    110Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    111Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    112Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    113Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    114Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    115Vận tải đường ống49400
    116Kho bãi và lưu giữ hàng hóa5210
    117Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan52101
    118Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)52102
    119Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác52109
    120Dịch vụ lưu trú ngắn ngày5510
    121Khách sạn55101
    122Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55102
    123Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55103
    124Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự55104
    125Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động5610
    126Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống56101
    127Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác56109
    128Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)56210
    129Dịch vụ ăn uống khác56290
    130Dịch vụ phục vụ đồ uống5630
    131Quán rượu, bia, quầy bar56301
    132Dịch vụ phục vụ đồ uống khác56309
    133Xuất bản sách58110
    134Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ58120
    135Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ58130
    136Hoạt động xuất bản khác58190
    137Xuất bản phần mềm58200
    138Cho thuê xe có động cơ7710
    139Cho thuê ôtô77101
    140Cho thuê xe có động cơ khác77109
    141Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí77210
    142Cho thuê băng, đĩa video77220
    143Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác77290
    144Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
    145Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
    146Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
    147Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
    148Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
    149Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
    150Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
    151Cung ứng lao động tạm thời78200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *