Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Hai Kiệt

CôNG TY TNHH MTV DV TM HAI KIệT

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Hai Kiệt – CôNG TY TNHH MTV DV TM HAI KIệT có địa chỉ tại Tổ dân phố 1 – Thị trấn Đức Phổ – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300716056 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Mã số ĐTNT

4300716056

Ngày cấp 18-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Hai Kiệt

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV DV TM HAI KIệT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ Điện thoại / Fax 0979676458 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 1 – Thị trấn Đức Phổ – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979676458 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 1 – Thị trấn Đức Phổ – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300716056 / 18-06-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/18/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thúy Khỏe

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thanh Lâm-Xã Phổ Ninh-Huyện Đức Phổ-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thúy Khỏe

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

4300716056, Nguyễn Thị Thúy Khỏe

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi dê, cừu 01440
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
11 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
12 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
13 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663