Công Ty TNHH Một Thành Viên Dv Game Giải Trí Thịnh Phát
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dv Game Giải Trí Thịnh Phát – Công Ty TNHH Một Thành Viên Dv Game Giải Trí Thịnh Phát có địa chỉ tại Thôn La Vân, Xã Phổ Thạnh, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300837406 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: năm ngoái
Mã số ĐTNT | 4300837406 | Ngày cấp | 31-05-2019 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dv Game Giải Trí Thịnh Phát | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dv Game Giải Trí Thịnh Phát | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn La Vân, Xã Phổ Thạnh, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300837406 / 31-05-2019 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 31-05-2019 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-05-2019 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/31/2019 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Mai Thị Kim Quy | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
4300837406, Mai Thị Kim Quy
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
2 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
3 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
4 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
5 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
6 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
7 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
8 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
9 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
11 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
12 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
16 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
21 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
22 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47411 | |
23 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 47412 | |
24 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
25 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
26 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
27 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
28 | Xuất bản sách | 58110 | |
29 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
30 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
31 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
32 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
33 | Hoạt động viễn thông khác | 6190 | |
34 | Hoạt động của các điểm truy cập internet | 61901 | |
35 | Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu | 61909 | |
36 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
37 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
38 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
39 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 63110 | |
40 | Cổng thông tin | 63120 | |
41 | Hoạt động thông tấn | 63210 | |
42 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu | 63290 | |
43 | Hoạt động ngân hàng trung ương | 64110 | |
44 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 64190 | |
45 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản | 64200 | |
46 | Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác | 64300 | |
47 | Hoạt động cho thuê tài chính | 64910 | |
48 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 64920 | |
49 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | 64990 | |
50 | Bảo hiểm nhân thọ | 65110 |