Công Ty TNHH Một Thành Viên Lang Thành Đạt có địa chỉ tại Thôn Vùng 4 – Xã Phổ Thuận – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300592971 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300592971 | Ngày cấp | 20-04-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Lang Thành Đạt | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ | Điện thoại / Fax | 0552214127-09839722 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Vùng 4 – Xã Phổ Thuận – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0552214127-09839722 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Vùng 4 – Xã Phổ Thuận – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300592971 / 20-04-2011 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-04-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/18/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Phạm Văn Lang | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Vùng 4-Xã Phổ Thuận-Huyện Đức Phổ-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Phạm Văn Lang | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300592971, Phạm Văn Lang
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
2 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
4 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
5 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
6 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
7 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
8 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
9 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
11 | Phá dỡ | 43110 | |
12 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
13 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
14 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
15 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
17 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
18 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 |