Công Ty TNHH Một Thành Viên Sungco

Sungco Company Limited

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sungco – Sungco Company Limited có địa chỉ tại Thôn Long Thạnh 2, Xã Phổ Thạnh, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300834042 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động bảo tồn, bảo tàng

Cập nhật: năm ngoái

Mã số ĐTNT

4300834042

Ngày cấp 13-03-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sungco

Tên giao dịch

Sungco Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Long Thạnh 2, Xã Phổ Thạnh, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300834042 / 13-03-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-03-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-03-2019
Ngày bắt đầu HĐ 3/13/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đoàn Sung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động bảo tồn, bảo tàng Loại thuế phải nộp

    4300834042, Đoàn Sung

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    6 Khai thác gỗ 02210
    7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
    12 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
    13 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
    14 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
    15 Khai thác và thu gom than cứng 05100
    16 Khai thác và thu gom than non 05200
    17 Khai thác dầu thô 06100
    18 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
    19 Khai thác quặng sắt 07100
    20 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
    21 Thu gom rác thải độc hại 3812
    22 Thu gom rác thải y tế 38121
    23 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
    24 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    25 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    26 Khách sạn 55101
    27 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    28 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    29 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    30 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    31 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    32 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    33 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    34 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    35 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    36 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    37 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    38 Xuất bản sách 58110
    39 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    40 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    41 Hoạt động xuất bản khác 58190
    42 Xuất bản phần mềm 58200
    43 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
    44 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
    45 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
    46 Hoạt động thú y 75000