Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Thủy Sản Bạch Hoàng Phát
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Thủy Sản Bạch Hoàng Phát – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Thủy Sản Bạch Hoàng Phát có địa chỉ tại Trung Hải, Xã Phổ Khánh, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300812338 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm
Mã số ĐTNT | 4300812338 | Ngày cấp | 19-01-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Thủy Sản Bạch Hoàng Phát | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Thủy Sản Bạch Hoàng Phát | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Trung Hải, Xã Phổ Khánh, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300812338 / 19-01-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 19-01-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-01-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/19/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Bé | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm | Loại thuế phải nộp | |
4300812338, Nguyễn Thị Bé
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
2 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 10201 | |
3 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 10202 | |
4 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 10203 | |
5 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 10204 | |
6 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 10209 | |
7 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
8 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
9 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
10 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
11 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
12 | Bán buôn chè | 46325 | |
13 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
14 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
15 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
16 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
17 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
18 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
19 | Bán buôn cao su | 46694 | |
20 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
21 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
22 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
23 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
24 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
25 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
26 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
27 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
28 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
29 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
30 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
31 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
32 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
33 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
34 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
35 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
36 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
37 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
38 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
39 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 |