Công Ty TNHH Một Thành Viên Trung Thuận Phong có địa chỉ tại Thôn An Ninh – Xã Phổ Ninh – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300697621 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
| Mã số ĐTNT | 4300697621 | Ngày cấp | 16-11-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Trung Thuận Phong | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ | Điện thoại / Fax | 0985199498 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn An Ninh – Xã Phổ Ninh – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0985199498 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn An Ninh – Xã Phổ Ninh – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300697621 / 16-11-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-11-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/13/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 9 | Tổng số lao động | 9 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Phan Quốc Bảo | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
| Tên giám đốc | Phan Quốc Bảo | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300697621, Phan Quốc Bảo
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
| 2 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
| 3 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
| 4 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
| 5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 6 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 7 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 8 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 9 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 10 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 11 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 12 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 14 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 15 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 16 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
