Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Thuận Phong
Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Thuận Phong – Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Thuận Phong có địa chỉ tại Thôn An Ninh, Xã Phổ Ninh, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300813853 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Mã số ĐTNT | 4300813853 | Ngày cấp | 09-03-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Thuận Phong | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Thuận Phong | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn An Ninh, Xã Phổ Ninh, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300813853 / 09-03-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 09-03-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-03-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/9/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trần Thanh Phong | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | Loại thuế phải nộp |
4300813853, Trần Thanh Phong
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
2 | Bán buôn vải | 46411 | |
3 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
4 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
5 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
6 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
7 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
8 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
9 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
10 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
11 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
12 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
13 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
14 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
15 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
16 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
17 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
21 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
24 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
26 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
27 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
28 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
29 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
30 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
31 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
32 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
33 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
34 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
35 | Vận tải đường ống | 49400 |