VLC
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Vạn Lý – VLC có địa chỉ tại Cụm công nghiệp – tiểu thủ công nghiệp Phổ Phong – Xã Phổ Phong – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300588598 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
| Mã số ĐTNT | 4300588598 | Ngày cấp | 24-03-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Vạn Lý | Tên giao dịch | VLC | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 01253952545 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Cụm công nghiệp – tiểu thủ công nghiệp Phổ Phong – Xã Phổ Phong – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 01253952545 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Cụm công nghiệp – tiểu thủ công nghiệp Phổ Phong – Xã Phổ Phong – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300588598 / 24-03-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-09-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/29/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 150 | Tổng số lao động | 150 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-070-077 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Cường | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Phú An-Xã Tây Xuân-Huyện Tây Sơn-Bình Định | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Cường | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Quốc Tuấn | Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300588598, Nguyễn Quốc Tuấn
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
| 2 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 3 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 4 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 5 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
| 6 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 8 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 9 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 10 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 11 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
