Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Bạch Tuyết có địa chỉ tại Xóm 33, thôn Quy Thiện – Xã Phổ Khánh – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300745868 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Mã số ĐTNT | 4300745868 | Ngày cấp | 24-11-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Bạch Tuyết | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ | Điện thoại / Fax | 0935862333 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Xóm 33, thôn Quy Thiện – Xã Phổ Khánh – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0935862333 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Xóm 33, thôn Quy Thiện – Xã Phổ Khánh – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300745868 / 24-11-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-11-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/24/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-099 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Lê Đại Nam | Địa chỉ chủ sở hữu | Xóm 33, thôn Quy Thiện-Xã Phổ Khánh-Huyện Đức Phổ-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Lê Đại Nam | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | Loại thuế phải nộp |
|
4300745868, Lê Đại Nam
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | 1040 | |
2 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | 13220 | |
3 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 14100 | |
4 | In ấn | 18110 | |
5 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
6 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
7 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
8 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
9 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
10 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 27400 | |
11 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 27500 | |
12 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu | 30990 | |
13 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
14 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
15 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
16 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
17 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
18 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
19 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
20 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
21 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
22 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
23 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
24 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
25 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
26 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
27 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
28 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
29 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
30 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
31 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
32 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
33 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
34 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
35 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
36 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
37 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
38 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |