CôNG TY TNHH TV Và XD THảO NGUYêN
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Thảo Nguyên – CôNG TY TNHH TV Và XD THảO NGUYêN có địa chỉ tại Tổ dân phố 6 – Thị trấn Đức Phổ – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300610155 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300610155 | Ngày cấp | 25-07-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Thảo Nguyên | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH TV Và XD THảO NGUYêN | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ | Điện thoại / Fax | 0553972817 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 6 – Thị trấn Đức Phổ – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553972817 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố 6 – Thị trấn Đức Phổ – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300610155 / 25-07-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-07-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/20/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 9 | Tổng số lao động | 9 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-162 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thanh Vân | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Tập An Nam-Xã Phổ Văn-Huyện Đức Phổ-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Thanh Vân | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
4300610155, Nguyễn Thanh Vân
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
3 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
5 | Phá dỡ | 43110 | |
6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
7 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
8 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
9 | Giáo dục mầm non | 85100 | |
10 | Giáo dục tiểu học | 85200 |