Công Ty TNHH Năng Lượng Thảo Nguyên có địa chỉ tại 138/32 Ngô Sỹ Liên – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300736101 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Mã số ĐTNT | 4300736101 | Ngày cấp | 06-05-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Năng Lượng Thảo Nguyên | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0914182838 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 138/32 Ngô Sỹ Liên – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0914182838 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 138/32 Ngô Sỹ Liên – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300736101 / 06-05-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-04-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/5/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-077 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trức tiếp giá trị | |||
Chủ sở hữu | Lê Thị Kim Thảo | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn 2-Xã Nghĩa Dũng-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Lê Thị Kim Thảo | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | Loại thuế phải nộp |
|
4300736101, Lê Thị Kim Thảo
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
2 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
3 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
4 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
5 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
6 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
7 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
8 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
9 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
10 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
11 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
12 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
13 | Phá dỡ | 43110 | |
14 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
15 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
16 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
17 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
18 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
19 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
20 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
21 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
22 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
23 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
24 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |