Công Ty TNHH Xây Dựng An Việt Phú

Công Ty TNHH Xây Dựng An Việt Phú

Công Ty TNHH Xây Dựng An Việt Phú – Công Ty TNHH Xây Dựng An Việt Phú có địa chỉ tại Thôn Thanh Bình, Xã Phổ Thuận, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300811535 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Mã số ĐTNT

4300811535

Ngày cấp 10-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng An Việt Phú

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xây Dựng An Việt Phú

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thanh Bình, Xã Phổ Thuận, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300811535 / 10-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Lưu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

    4300811535, Nguyễn Đức Lưu

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    6 Khai thác gỗ 02210
    7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    12 Khai thác đá 08101
    13 Khai thác cát, sỏi 08102
    14 Khai thác đất sét 08103
    15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    17 Khai thác muối 08930
    18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    21 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    22 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    23 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    24 Xây dựng công trình công ích 42200
    25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    26 Phá dỡ 43110
    27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    31 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    32 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    35 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    36 Bán buôn quặng kim loại 46621
    37 Bán buôn sắt, thép 46622
    38 Bán buôn kim loại khác 46623
    39 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    41 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    42 Bán buôn xi măng 46632
    43 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    44 Bán buôn kính xây dựng 46634
    45 Bán buôn sơn, vécni 46635
    46 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    47 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    49 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    50 Hoạt động kiến trúc 71101
    51 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    52 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    53 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    54 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    55 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    56 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    57 Quảng cáo 73100
    58 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    59 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    60 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    61 Cho thuê xe có động cơ 7710
    62 Cho thuê ôtô 77101
    63 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    64 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    65 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    66 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    67 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    68 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    69 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    70 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    71 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    72 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    73 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    74 Cung ứng lao động tạm thời 78200