Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Việt Phú Vina

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Việt Phú Vina

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Việt Phú Vina

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Việt Phú Vina – Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Việt Phú Vina có địa chỉ tại Lô 23 Khu công nghiệp Quảng Phú, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300814705 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Mã số ĐTNT

4300814705

Ngày cấp28-03-2018Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Việt Phú Vina

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Việt Phú Vina

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 23 Khu công nghiệp Quảng Phú, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300814705 / 28-03-2018Cơ quan cấp
Năm tài chính28-03-2018Mã số hiện thờiNgày nhận TK28-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ3/28/2018 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thanh Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhSản xuất sản phẩm từ plasticLoại thuế phải nộp

    4300814705, Lê Thanh Bình

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh0118
    2Trồng rau các loại01181
    3Trồng đậu các loại01182
    4Trồng hoa, cây cảnh01183
    5Trồng cây hàng năm khác01190
    6Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản1020
    7Chế biến và đóng hộp thuỷ sản10201
    8Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh10202
    9Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô10203
    10Chế biến và bảo quản nước mắm10204
    11Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác10209
    12Chế biến và bảo quản rau quả1030
    13Chế biến và đóng hộp rau quả10301
    14Chế biến và bảo quản rau quả khác10309
    15Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa1702
    16Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa17021
    17Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn17022
    18Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu17090
    19In ấn18110
    20Dịch vụ liên quan đến in18120
    21Sao chép bản ghi các loại18200
    22Sản xuất than cốc19100
    23Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế19200
    24Sản xuất hoá chất cơ bản20110
    25Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ20120
    26Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít2022
    27Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít20221
    28Sản xuất mực in20222
    29Sản xuất sản phẩm từ plastic2220
    30Sản xuất bao bì từ plastic22201
    31Sản xuất sản phẩm khác từ plastic22209
    32Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh23100
    33Sản xuất sản phẩm chịu lửa23910
    34Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét23920
    35Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác23930
    36Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao2394
    37Sản xuất xi măng23941
    38Sản xuất vôi23942
    39Sản xuất thạch cao23943
    40Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao23950
    41Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá23960
    42Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu23990
    43Sản xuất sắt, thép, gang24100
    44Sản xuất kim loại màu và kim loại quý24200
    45Đúc sắt thép24310
    46Đúc kim loại màu24320
    47Sản xuất các cấu kiện kim loại25110
    48Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại25120
    49Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)25130
    50Sản xuất vũ khí và đạn dược25200
    51Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại25910
    52Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại25920
    53Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng25930
    54Tái chế phế liệu3830
    55Tái chế phế liệu kim loại38301
    56Tái chế phế liệu phi kim loại38302
    57Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác39000
    58Xây dựng nhà các loại41000
    59Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ4210
    60Xây dựng công trình đường sắt42101
    61Xây dựng công trình đường bộ42102
    62Xây dựng công trình công ích42200
    63Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác42900
    64Phá dỡ43110
    65Chuẩn bị mặt bằng43120
    66Lắp đặt hệ thống điện43210
    67Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    68Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    69Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    70Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    71Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    72Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    73Bán buôn thực phẩm4632
    74Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt46321
    75Bán buôn thủy sản46322
    76Bán buôn rau, quả46323
    77Bán buôn cà phê46324
    78Bán buôn chè46325
    79Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột46326
    80Bán buôn thực phẩm khác46329
    81Bán buôn đồ uống4633
    82Bán buôn đồ uống có cồn46331
    83Bán buôn đồ uống không có cồn46332
    84Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào46340
    85Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép4641
    86Bán buôn vải46411
    87Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác46412
    88Bán buôn hàng may mặc46413
    89Bán buôn giày dép46414
    90Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    91Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    92Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    93Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    94Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    95Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    96Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    97Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    98Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    99Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    100Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    101Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    102Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    103Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    104Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    105Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    106Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    107Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    108Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    109Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    110Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    111Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    112Bán buôn xi măng46632
    113Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    114Bán buôn kính xây dựng46634
    115Bán buôn sơn, vécni46635
    116Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    117Bán buôn đồ ngũ kim46637
    118Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    119Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu4669
    120Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp46691
    121Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)46692
    122Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh46693
    123Bán buôn cao su46694
    124Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt46695
    125Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép46696
    126Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại46697
    127Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu46699
    128Bán buôn tổng hợp46900
    129Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47110
    130Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp4719
    131Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại47191
    132Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47199
    133Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh47210
    134Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh4722
    135Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh47221
    136Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh47222
    137Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh47223
    138Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh47224
    139Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh47229
    140Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh47230
    141Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh47240
    142Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh47300
    143Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh4741
    144Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh47411
    145Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh47412
    146Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh47420
    147Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh4751
    148Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh47511
    149Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh47519
    150Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh4752
    151Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh47521
    152Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh47522
    153Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47523
    154Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh47524
    155Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47525
    156Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47529
    157Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh47530
    158Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh4759
    159Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh47591
    160Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh47592
    161Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh47593
    162Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh47594
    163Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47599
    164Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh47610
    165Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh47620
    166Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh47630
    167Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh47640
    168Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh4771
    169Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh47711
    170Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh47712
    171Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh47713
    172Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh4772
    173Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh47721
    174Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47722
    175Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh4773
    176Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47731
    177Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh47732
    178Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh47733
    179Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh47734
    180Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh47735
    181Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh47736
    182Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47737
    183Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh47738
    184Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47739
    185Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh4774
    186Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh47741
    187Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh47749
    188Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ4782
    189Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ47821
    190Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ47822
    191Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ47823
    192Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ4789
    193Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ47891
    194Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ47892
    195Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ47893
    196Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ47899
    197Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet47910
    198Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu47990
    199Vận tải hành khách đường sắt49110
    200Vận tải hàng hóa đường sắt49120
    201Vận tải bằng xe buýt49200
    202Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    203Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    204Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    205Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    206Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    207Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    208Vận tải đường ống49400
    209Dịch vụ lưu trú ngắn ngày5510
    210Khách sạn55101
    211Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55102
    212Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55103
    213Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự55104
    214Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động5610
    215Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống56101
    216Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác56109
    217Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)56210
    218Dịch vụ ăn uống khác56290
    219Cho thuê xe có động cơ7710
    220Cho thuê ôtô77101
    221Cho thuê xe có động cơ khác77109
    222Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí77210
    223Cho thuê băng, đĩa video77220
    224Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác77290

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *