Công Ty TNHH Xây Dựng Địa Ốc Quang Minh
Công Ty TNHH Xây Dựng Địa Ốc Quang Minh – Công Ty TNHH Xây Dựng Địa Ốc Quang Minh có địa chỉ tại Tổ dân phố 2, Thị Trấn Đức Phổ, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300831179 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Cập nhật: năm ngoái
Mã số ĐTNT | 4300831179 | Ngày cấp | 09-01-2019 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Dựng Địa Ốc Quang Minh | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Xây Dựng Địa Ốc Quang Minh | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 2, Thị Trấn Đức Phổ, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300831179 / 09-01-2019 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 09-01-2019 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-01-2019 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/9/2019 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Võ Thanh Hải | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | Loại thuế phải nộp |
4300831179, Võ Thanh Hải
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
13 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
16 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
17 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
18 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
19 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
20 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
21 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
22 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
23 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
24 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
25 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
26 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
27 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
28 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
29 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
30 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
31 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
32 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
33 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
34 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
35 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
36 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
37 | Vận tải đường ống | 49400 |