Doanh Nghiệp Tư Nhân Tâm Khoa có địa chỉ tại Thôn Đông Quang – Xã Phổ Văn – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300631652 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mã số ĐTNT | 4300631652 | Ngày cấp | 15-12-2011 | Ngày đóng MST | 31-01-2013 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Doanh Nghiệp Tư Nhân Tâm Khoa | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ | Điện thoại / Fax | 0983282429 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Đông Quang – Xã Phổ Văn – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0983282429 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Đông Quang-xã Phổ Văn – Xã Phổ Văn – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300631652 / 15-12-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-12-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | |||
Cấp Chương loại khoản | 3-755-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Nguyễn Tâm | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Đông Quang-Xã Phổ Văn-Huyện Đức Phổ-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
4300631652, Nguyễn Tâm
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
2 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
9 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
10 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
12 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
15 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
16 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 |