Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Và Vận Tải Bách Bằng có địa chỉ tại Tổ Dân phố 3 – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300327758 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Mã số ĐTNT | 4300327758 | Ngày cấp | 12-04-2006 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Và Vận Tải Bách Bằng | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ | Điện thoại / Fax | 0553859961 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ Dân phố 3 – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553859961 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ Dân phố 3 – – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300327758 / 22-03-2006 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-04-2006 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/22/2006 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 21 | Tổng số lao động | 21 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-755-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Xuân Thắng | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố 3-Huyện Đức Phổ-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Xuân Thắng | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Đình Nhu | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300327758, Nguyễn Đình Nhu
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
3 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
6 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
9 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
10 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
11 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
12 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
13 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
14 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
15 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
16 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
17 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
18 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
19 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
20 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
21 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
22 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
23 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 93110 | |
24 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | 93210 |