Công Ty CP Môi Trường Đa Lộc Đảo Xanh

Công Ty CP Môi Trường Đa Lộc Đảo Xanh

Công Ty CP Môi Trường Đa Lộc Đảo Xanh có địa chỉ tại Thôn Đông An Vĩnh, ., Huyện Lý Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300863396 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại

Mã số ĐTNT

4300863396

Ngày cấp13-01-2021Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Môi Trường Đa Lộc Đảo Xanh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông An Vĩnh, ., Huyện Lý Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300863396 / 13-01-2021Cơ quan cấp
Năm tài chính13-01-2021Mã số hiện thờiNgày nhận TK13-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ1/13/2021 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoài Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhXử lý và tiêu huỷ rác thải độc hạiLoại thuế phải nộp

    4300863396, Nguyễn Hoài Nam

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    2Khai thác đá08101
    3Khai thác cát, sỏi08102
    4Khai thác đất sét08103
    5Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    6Khai thác và thu gom than bùn08920
    7Khai thác muối08930
    8Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    9Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    10Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    11Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh2013
    12Sản xuất plastic nguyên sinh20131
    13Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh20132
    14Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp20210
    15Sản xuất sản phẩm từ plastic2220
    16Sản xuất bao bì từ plastic22201
    17Sản xuất sản phẩm khác từ plastic22209
    18Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh23100
    19Sản xuất sản phẩm chịu lửa23910
    20Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét23920
    21Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác23930
    22Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế3100
    23Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ31001
    24Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác31009
    25Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan32110
    26Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan32120
    27Sản xuất nhạc cụ32200
    28Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao32300
    29Sản xuất đồ chơi, trò chơi32400
    30Thoát nước và xử lý nước thải3700
    31Thoát nước37001
    32Xử lý nước thải37002
    33Thu gom rác thải không độc hại38110
    34Thu gom rác thải độc hại3812
    35Thu gom rác thải y tế38121
    36Thu gom rác thải độc hại khác38129
    37Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại38210
    38Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại3822
    39Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế38221
    40Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác38229
    41Tái chế phế liệu3830
    42Tái chế phế liệu kim loại38301
    43Tái chế phế liệu phi kim loại38302
    44Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác39000
    45Xây dựng nhà các loại41000
    46Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    47Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    48Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    49Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    50Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    51Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    52Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống4620
    53Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác46201
    54Bán buôn hoa và cây46202
    55Bán buôn động vật sống46203
    56Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản46204
    57Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)46209
    58Bán buôn gạo46310
    59Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan4661
    60Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác46611
    61Bán buôn dầu thô46612
    62Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan46613
    63Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan46614
    64Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
    65Bán buôn quặng kim loại46621
    66Bán buôn sắt, thép46622
    67Bán buôn kim loại khác46623
    68Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
    69Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    70Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    71Bán buôn xi măng46632
    72Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    73Bán buôn kính xây dựng46634
    74Bán buôn sơn, vécni46635
    75Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    76Bán buôn đồ ngũ kim46637
    77Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    78Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu4669
    79Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp46691
    80Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)46692
    81Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh46693
    82Bán buôn cao su46694
    83Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt46695
    84Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép46696
    85Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại46697
    86Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu46699
    87Bán buôn tổng hợp46900
    88Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47110
    89Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    90Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    91Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    92Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    93Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    94Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    95Vận tải đường ống49400
    96Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa5022
    97Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới50221
    98Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ50222
    99Vận tải hành khách hàng không51100
    100Vận tải hàng hóa hàng không51200
    101Kho bãi và lưu giữ hàng hóa5210
    102Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan52101
    103Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)52102
    104Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác52109
    105Bốc xếp hàng hóa5224
    106Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt52241
    107Bốc xếp hàng hóa đường bộ52242
    108Bốc xếp hàng hóa cảng biển52243
    109Bốc xếp hàng hóa cảng sông52244
    110Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không52245
    111Dịch vụ lưu trú ngắn ngày5510
    112Khách sạn55101
    113Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55102
    114Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55103
    115Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự55104
    116Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động5610
    117Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống56101
    118Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác56109
    119Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)56210
    120Dịch vụ ăn uống khác56290

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *