Công Ty TNHH Đặc Sản Chính Gốc Lý Sơn
Công Ty TNHH Đặc Sản Chính Gốc Lý Sơn – Công Ty TNHH Đặc Sản Chính Gốc Lý Sơn có địa chỉ tại Khu dân cư số 7, thôn Tây, Xã An Hải, Huyện Lý Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300804827 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
Mã số ĐTNT | 4300804827 | Ngày cấp | 18-08-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Đặc Sản Chính Gốc Lý Sơn | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Đặc Sản Chính Gốc Lý Sơn | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu dân cư số 7, thôn Tây, Xã An Hải, Huyện Lý Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300804827 / 18-08-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 18-08-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-08-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/18/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lê Tốt | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh | Loại thuế phải nộp |
4300804827, Lê Tốt
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
2 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
3 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
4 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
5 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
6 | Bán buôn chè | 46325 | |
7 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
8 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
9 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
10 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
11 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
12 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
13 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
14 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
15 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
16 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
17 | Xuất bản sách | 58110 | |
18 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
19 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
20 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
21 | Xuất bản phần mềm | 58200 |