CôNG TY KT ĐO ĐạC ĐịA CHíNH QUảNG NGãI
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Đo Đạc Địa Chính Quảng Ngãi – CôNG TY KT ĐO ĐạC ĐịA CHíNH QUảNG NGãI có địa chỉ tại Số: 293 Nguyễn Trãi – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300354818 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số ĐTNT | 4300354818 | Ngày cấp | 27-06-2007 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Kỹ Thuật Đo Đạc Địa Chính Quảng Ngãi | Tên giao dịch | CôNG TY KT ĐO ĐạC ĐịA CHíNH QUảNG NGãI | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553812247 / 0553812247 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số: 293 Nguyễn Trãi – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553812247 / 0553812247 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 293 Nguyễn Trãi – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300354818 / 13-06-2007 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-06-2007 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/13/2007 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-580-583 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Bùi Phụ Đệ | Địa chỉ chủ sở hữu | Số: 293 Nguyễn Trã-Phường Quảng Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Bùi Phụ Đệ | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Trịnh Tuấn Dũng | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
4300354818, Trịnh Tuấn Dũng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
3 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
5 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
6 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
8 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
9 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
10 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |