CôNG TY TNHH MTV DVHC NGHề Cá Lý SơN
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Hậu Cần Nghề Cá Lý Sơn – CôNG TY TNHH MTV DVHC NGHề Cá Lý SơN có địa chỉ tại Khu dân cư số 1, thôn Đông – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300751004 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lý Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
Mã số ĐTNT | 4300751004 | Ngày cấp | 12-01-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Hậu Cần Nghề Cá Lý Sơn | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV DVHC NGHề Cá Lý SơN | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Lý Sơn | Điện thoại / Fax | 0974701043 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu dân cư số 1, thôn Đông – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0974701043 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu dân cư số 1, thôn Đông – – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300751004 / 12-01-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-01-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/9/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-220-226 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Phạm Hữu Hiền | Địa chỉ chủ sở hữu | Khu dân cư số 1 , Thôn Đông-Huyện Lý Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Phạm Hữu Hiền | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | Loại thuế phải nộp |
|
4300751004, Phạm Hữu Hiền
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
2 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 03210 | |
3 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
4 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
5 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
6 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
7 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
8 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
9 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
10 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
11 | Bán buôn gạo | 46310 | |
12 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
13 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
14 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
15 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
16 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
17 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
18 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
19 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
20 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
21 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
22 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
23 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
24 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
25 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
26 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
27 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |