Công Ty TNHH Một Thành Viên Minh Đạt Travel
Công Ty TNHH Một Thành Viên Minh Đạt Travel – Công Ty TNHH Một Thành Viên Minh Đạt Travel có địa chỉ tại Thôn Tây, Xã An Hải, Huyện Lý Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300799609 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê xe có động cơ
Mã số ĐTNT | 4300799609 | Ngày cấp | 27-04-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Minh Đạt Travel | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Minh Đạt Travel | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Tây, Xã An Hải, Huyện Lý Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300799609 / 27-04-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 27-04-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-04-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/27/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Dương Minh Đạt | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Cho thuê xe có động cơ | Loại thuế phải nộp | |
4300799609, Dương Minh Đạt
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
2 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
3 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
4 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
5 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
6 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
7 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
8 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
9 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
10 | Vận tải đường ống | 49400 | |
11 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
12 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | 52211 | |
13 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 52219 | |
14 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không | 5223 | |
15 | Dịch vụ điều hành bay | 52231 | |
16 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không | 52239 | |
17 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
18 | Khách sạn | 55101 | |
19 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
20 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
21 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
22 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
23 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
24 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
25 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
26 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
27 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
28 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
29 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
30 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
31 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
32 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
33 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
34 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
35 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
36 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
37 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
38 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
39 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
40 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |