Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhật Travel có địa chỉ tại Hẻm 363 đường Nguyễn Trãi, tổ 10 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300754051 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Mã số ĐTNT | 4300754051 | Ngày cấp | 05-03-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhật Travel | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0918439383 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Hẻm 363 đường Nguyễn Trãi, tổ 10 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0918439383 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Hẻm 363 đường Nguyễn Trãi, tổ 10 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300754051 / 05-03-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-03-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/5/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-441 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Tôn Long Nhật | Địa chỉ chủ sở hữu | Đội 9, thôn Tây-Xã Tịnh Sơn-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Tôn Long Nhật | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | Loại thuế phải nộp |
|
4300754051, Tôn Long Nhật
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
3 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
5 | Phá dỡ | 43110 | |
6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
7 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
8 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
9 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
10 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
11 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
12 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
14 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
15 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
16 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
17 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
18 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
19 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
20 | Đại lý du lịch | 79110 | |
21 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
22 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 |