Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Kinh Doanh Trung Quận
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Kinh Doanh Trung Quận – Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Kinh Doanh Trung Quận có địa chỉ tại Thôn Đông, Xã An Vĩnh, Huyện Lý Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300813701 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm
Mã số ĐTNT | 4300813701 | Ngày cấp | 07-03-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Kinh Doanh Trung Quận | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Kinh Doanh Trung Quận | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Đông, Xã An Vĩnh, Huyện Lý Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300813701 / 07-03-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 07-03-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-03-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/7/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Dương Quận | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm | Loại thuế phải nộp |
4300813701, Dương Quận
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
2 | Trồng cây gia vị | 01281 | |
3 | Trồng cây dược liệu | 01282 | |
4 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
5 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
6 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
7 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 01420 | |
8 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
9 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
10 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
11 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 10201 | |
12 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 10202 | |
13 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 10203 | |
14 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 10204 | |
15 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 10209 | |
16 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
17 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
18 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
19 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
20 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
21 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
22 | Bán buôn gạo | 46310 | |
23 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
24 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
25 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
26 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
27 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
28 | Bán buôn chè | 46325 | |
29 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
30 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
31 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
32 | Khách sạn | 55101 | |
33 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
34 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
35 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 |