THOIDAI CO., LTD
Công Ty TNHH Quảng Cáo Và Xây Dựng Thời Đại – THOIDAI CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Đông – Xã An Vĩnh – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300757775 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lý Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo
Mã số ĐTNT |
4300757775 |
Ngày cấp | 12-05-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức |
Công Ty TNHH Quảng Cáo Và Xây Dựng Thời Đại |
Tên giao dịch |
THOIDAI CO., LTD |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Lý Sơn | Điện thoại / Fax | 0905102959 / | ||||
Địa chỉ trụ sở |
Thôn Đông – Xã An Vĩnh – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905102959 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Đông – Xã An Vĩnh – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300757775 / 12-05-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-05-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/12/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-433 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu |
Nguyễn Huy Hiệp |
Địa chỉ chủ sở hữu |
Thôn 2-Xã Nghĩa Dõng-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi |
||||
Tên giám đốc |
Nguyễn Huy Hiệp |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Quảng cáo | Loại thuế phải nộp |
|
4300757775, Nguyễn Huy Hiệp
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
2 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
3 | In ấn | 18110 | |
4 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
5 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 30110 | |
6 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 | |
7 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
8 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
9 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
11 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
12 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
14 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
15 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
16 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
17 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
19 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
20 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
21 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
22 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
23 | Quảng cáo | 73100 | |
24 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
25 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
26 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
27 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
28 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
29 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 95120 |