Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Dịch Vụ Quảng Cáo Sáng Tạo

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Dịch Vụ Quảng Cáo Sáng Tạo có địa chỉ tại Null, Null, Huyện Lý Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300850862 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

(11/03/2020)

Mã số ĐTNT

4300850862

Ngày cấp 11-03-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Dịch Vụ Quảng Cáo Sáng Tạo

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Null, Null, Huyện Lý Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300850862 / 11-03-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-03-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-03-2020
Ngày bắt đầu HĐ 3/11/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Nhất

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

    4300850862, Nguyễn Văn Nhất

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    8 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    9 Bán buôn hoa và cây 46202
    10 Bán buôn động vật sống 46203
    11 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    13 Bán buôn gạo 46310
    14 Bán buôn thực phẩm 4632
    15 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    16 Bán buôn thủy sản 46322
    17 Bán buôn rau, quả 46323
    18 Bán buôn cà phê 46324
    19 Bán buôn chè 46325
    20 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    21 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    24 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    27 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    29 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    30 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    31 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    32 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    33 Bán buôn cao su 46694
    34 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    35 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    36 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    37 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    38 Bán buôn tổng hợp 46900
    39 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    40 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    41 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    42 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    43 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    44 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    45 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    46 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    47 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    48 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    49 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    50 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    51 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    52 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    53 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    54 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    55 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    56 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    57 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    58 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    59 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    60 Hoạt động kiến trúc 71101
    61 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    62 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    63 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    64 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    65 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    66 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    67 Quảng cáo 73100
    68 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    69 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    70 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    71 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
    72 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
    73 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
    74 Hoạt động thú y 75000