DNTN TM VT YếN HảI
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Vận Tải Yến Hải – DNTN TM VT YếN HảI có địa chỉ tại Đội 8, thôn Tây – Xã An Hải – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300765247 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lý Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
| Mã số ĐTNT | 4300765247 | Ngày cấp | 10-10-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Vận Tải Yến Hải | Tên giao dịch | DNTN TM VT YếN HảI | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Lý Sơn | Điện thoại / Fax | 0945021762 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Đội 8, thôn Tây – Xã An Hải – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0945021762 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đội 8, thôn Tây – Xã An Hải – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300765247 / 10-10-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-10-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/9/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-755-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Trần Thị Hải | Địa chỉ chủ sở hữu | Đội 8, Thôn Tây-Xã An Hải-Huyện Lý Sơn-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300765247, Trần Thị Hải
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 2 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
| 3 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
| 4 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
| 5 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 6 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 7 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
| 8 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 9 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
