CôNG TY TNHH MTV XD & TM NGUYệN Lý
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Nguyện Lý – CôNG TY TNHH MTV XD & TM NGUYệN Lý có địa chỉ tại Thôn Đông – Xã An Hải – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300762172 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lý Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mã số ĐTNT | 4300762172 | Ngày cấp | 11-08-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Nguyện Lý | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV XD & TM NGUYệN Lý | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Lý Sơn | Điện thoại / Fax | 0986005105 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Đông – Xã An Hải – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0986005105 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Đông – Xã An Hải – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300762172 / 11-08-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-08-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/11/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Bùi Thanh Nguyện | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Đông-Xã An Hải-Huyện Lý Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
4300762172, Bùi Thanh Nguyện
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
3 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
5 | Phá dỡ | 43110 | |
6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
7 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
8 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
9 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
10 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
12 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
14 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 | |
15 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
16 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
17 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
18 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
19 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
20 | Đại lý du lịch | 79110 | |
21 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
22 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 |