Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Nguyên Tiến có địa chỉ tại Thôn An Hà 3 – Xã Nghĩa Trung – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300745177 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Mã số ĐTNT | 4300745177 | Ngày cấp | 14-11-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Nguyên Tiến | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa | Điện thoại / Fax | 0553911671 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn An Hà 3 – Xã Nghĩa Trung – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553911671 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn An Hà 3 – Xã Nghĩa Trung – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300745177 / 14-11-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-11-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/13/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Dung | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn An Hà 3-Xã Nghĩa Trung-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Thị Dung | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300745177, Nguyễn Thị Dung
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
2 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
3 | Khai thác gỗ | 02210 | |
4 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
5 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 0312 | |
6 | Sản xuất giống thuỷ sản | 03230 | |
7 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
8 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
9 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
10 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
11 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
12 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 30110 | |
13 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
14 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
15 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
16 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
17 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
18 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
19 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
20 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
21 | Phá dỡ | 43110 | |
22 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
23 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
24 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
25 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
26 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
27 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
28 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
29 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
30 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
31 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
32 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
33 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
34 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
35 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
36 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
37 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
38 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
39 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
40 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
41 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
42 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
43 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
44 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
45 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
46 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |