Công Ty TNHH Tư Vấn Giám Sát Và Xây Dựng Thiện Ngân có địa chỉ tại Thôn 2, Xã Long Hiệp, Huyện Minh Long, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300842780 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Cập nhật: năm ngoái
Mã số ĐTNT | 4300842780 | Ngày cấp | 13-09-2019 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Tư Vấn Giám Sát Và Xây Dựng Thiện Ngân | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn 2, Xã Long Hiệp, Huyện Minh Long, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300842780 / 13-09-2019 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 13-09-2019 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-09-2019 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/13/2019 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Đỗ Hồng Chín | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
4300842780, Đỗ Hồng Chín
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
3 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
7 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
8 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
9 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
10 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
11 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
13 | Vận tải đường ống | 49400 | |
14 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
15 | Khách sạn | 55101 | |
16 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
17 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
18 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
19 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
20 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
21 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
22 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
23 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
24 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
25 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
26 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
27 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
28 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
29 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
30 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
31 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
32 | Quảng cáo | 73100 | |
33 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
34 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
35 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
36 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
37 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
38 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
39 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
40 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
41 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |