Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Nhật Trí Dũng

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Nhật Trí Dũng

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Nhật Trí Dũng – Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Nhật Trí Dũng có địa chỉ tại Thôn 1, Xã Đức Tân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300804640 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản biển

Mã số ĐTNT

4300804640

Ngày cấp 15-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Nhật Trí Dũng

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Nhật Trí Dũng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 1, Xã Đức Tân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300804640 / 15-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/15/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Đông

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản biển Loại thuế phải nộp

    4300804640, Nguyễn Văn Đông

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Chăn nuôi gia cầm 0146
    2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
    3 Chăn nuôi gà 01462
    4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
    5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
    6 Chăn nuôi khác 01490
    7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
    8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
    9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
    10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
    11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
    12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
    13 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
    14 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
    15 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
    16 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
    17 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
    18 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
    19 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
    20 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
    21 Khai thác và thu gom than cứng 05100
    22 Khai thác và thu gom than non 05200
    23 Khai thác dầu thô 06100
    24 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
    25 Khai thác quặng sắt 07100
    26 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
    27 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
    28 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
    29 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
    30 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
    31 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
    32 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
    33 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
    34 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
    35 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
    36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    37 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    38 Bán buôn hoa và cây 46202
    39 Bán buôn động vật sống 46203
    40 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    41 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    42 Bán buôn gạo 46310
    43 Bán buôn thực phẩm 4632
    44 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    45 Bán buôn thủy sản 46322
    46 Bán buôn rau, quả 46323
    47 Bán buôn cà phê 46324
    48 Bán buôn chè 46325
    49 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    50 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    53 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    56 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    58 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    59 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    60 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    61 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    62 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    63 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    64 Vận tải đường ống 49400
    65 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    66 Khách sạn 55101
    67 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    68 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    69 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    70 Cơ sở lưu trú khác 5590
    71 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
    72 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
    73 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909