Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Tiên Phong Quảng Ngãi
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Tiên Phong Quảng Ngãi – Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Tiên Phong Quảng Ngãi có địa chỉ tại Thôn 4, Xã Đức Nhuận, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300814617 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Mã số ĐTNT | 4300814617 | Ngày cấp | 26-03-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Tiên Phong Quảng Ngãi | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Tiên Phong Quảng Ngãi | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn 4, Xã Đức Nhuận, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300814617 / 26-03-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 26-03-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-03-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/26/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lê Giang Phong | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
4300814617, Lê Giang Phong
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rau các loại | 01181 | |
3 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
5 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
6 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
7 | Trồng nho | 01211 | |
8 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 01212 | |
9 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 01213 | |
10 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 01214 | |
11 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 01215 | |
12 | Trồng cây ăn quả khác | 01219 | |
13 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 01220 | |
14 | Trồng cây điều | 01230 | |
15 | Trồng cây hồ tiêu | 01240 | |
16 | Trồng cây cao su | 01250 | |
17 | Trồng cây cà phê | 01260 | |
18 | Trồng cây chè | 01270 | |
19 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
20 | Trồng cây gia vị | 01281 | |
21 | Trồng cây dược liệu | 01282 | |
22 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
23 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
24 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
25 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 01420 | |
26 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
27 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
28 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
29 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 01461 | |
30 | Chăn nuôi gà | 01462 | |
31 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 01463 | |
32 | Chăn nuôi gia cầm khác | 01469 | |
33 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
34 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
35 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
36 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
37 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
38 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
39 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 01700 | |
40 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
41 | Khai thác đá | 08101 | |
42 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
43 | Khai thác đất sét | 08103 | |
44 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
45 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
46 | Khai thác muối | 08930 | |
47 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
48 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
49 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
50 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
51 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 10301 | |
52 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 10309 | |
53 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
54 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
55 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
56 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
57 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
58 | Phá dỡ | 43110 | |
59 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
60 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
61 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
62 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
63 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
64 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
65 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
66 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
67 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
68 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
69 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
70 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
71 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
72 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
73 | Bán buôn gạo | 46310 | |
74 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
75 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
76 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
77 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
78 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
79 | Bán buôn chè | 46325 | |
80 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
81 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
82 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
83 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
84 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
85 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
86 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
87 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
88 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
89 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
90 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
91 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
92 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
93 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
94 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
95 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
96 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
97 | Vận tải đường ống | 49400 | |
98 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
99 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
100 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
101 | Hoạt động thú y | 75000 |