Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thể Thao Bình Minh Xanh có địa chỉ tại Tổ dân phố 2 – Thị trấn Mộ Đức – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300719811 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các cơ sở thể thao
| Mã số ĐTNT | 4300719811 | Ngày cấp | 26-08-2013 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thể Thao Bình Minh Xanh | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức | Điện thoại / Fax | 0982620179 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 2 – Thị trấn Mộ Đức – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0982620179 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố 2 – Thị trấn Mộ Đức – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300719811 / 26-08-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-08-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/26/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-550-562 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Đức Huy | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố 2-Thị trấn Mộ Đức-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Đức Huy | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động của các cơ sở thể thao | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300719811, Nguyễn Đức Huy
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
| 2 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 3 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 4 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 5 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 6 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
| 7 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 8 | In ấn | 18110 | |
| 9 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
| 10 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 11 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 12 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 13 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 14 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 15 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 16 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 17 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 18 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 19 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 20 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 21 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 22 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 23 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 24 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
| 25 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 | |
| 26 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 27 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 28 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 29 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
| 30 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
| 31 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 32 | Giáo dục mầm non | 85100 | |
| 33 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 93110 | |
| 34 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao | 93120 | |
| 35 | Hoạt động thể thao khác | 93190 | |
