Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Dựng Minh Khoa có địa chỉ tại KDC số 22, thôn 4, Xã Đức Chánh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300719240 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
(17/12/2019)
Mã số ĐTNT | 4300719240 | Ngày cấp | 15-08-2013 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Dựng Minh Khoa | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức | Điện thoại / Fax | 0552214619-09332311 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | KDC số 22, thôn 4, Xã Đức Chánh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0552214619-09332311 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300719240 / 15-08-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 15-08-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-08-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/15/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||||
Chủ sở hữu | Trần Lê Định | Địa chỉ chủ sở hữu | KDC số 22, thôn 4-Xã Đức Chánh-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300719240, Trần Lê Định
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
12 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
13 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
14 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
15 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
16 | Phá dỡ | 43110 | |
17 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
18 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
19 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
20 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
21 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
22 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
23 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
24 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
25 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
26 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
27 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
28 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
29 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
30 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
31 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
32 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
33 | Quảng cáo | 73100 | |
34 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
35 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
36 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |