Công Ty TNHH Đầu Tư Lập Tiến Phát

Công Ty TNHH Đầu Tư Lập Tiến Phát

Lap Tien Phat Investment Co.,td

Công Ty TNHH Đầu Tư Lập Tiến Phát – Lap Tien Phat Investment Co.,td có địa chỉ tại Tổ dân phố 3, Thị Trấn Mộ Đức, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300869197 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Mã số ĐTNT

4300869197

Ngày cấp12-05-2021Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Lập Tiến Phát

Tên giao dịch

Lap Tien Phat Investment Co.,td

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 3, Thị Trấn Mộ Đức, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300869197 / 12-05-2021Cơ quan cấp
Năm tài chính12-05-2021Mã số hiện thờiNgày nhận TK12-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ5/12/2021 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Anh Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhMay trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)Loại thuế phải nộp

    4300869197, Nguyễn Anh Tiến

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép4641
    2Bán buôn vải46411
    3Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác46412
    4Bán buôn hàng may mặc46413
    5Bán buôn giày dép46414
    6Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    7Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    8Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    9Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    10Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    11Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    12Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    13Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    14Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    15Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    16Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    17Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    18Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    19Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    20Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    21Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    22Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    23Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    24Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    25Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    26Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu4669
    27Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp46691
    28Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)46692
    29Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh46693
    30Bán buôn cao su46694
    31Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt46695
    32Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép46696
    33Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại46697
    34Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu46699
    35Bán buôn tổng hợp46900
    36Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47110
    37Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh4771
    38Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh47711
    39Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh47712
    40Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh47713
    41Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ4782
    42Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ47821
    43Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ47822
    44Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ47823
    45Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    46Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    47Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    48Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    49Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    50Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    51Vận tải đường ống49400
    52Kho bãi và lưu giữ hàng hóa5210
    53Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan52101
    54Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)52102
    55Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác52109

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *