Công Ty TNHH Đầu Tư Năng Lượng Huỳnh Gia

Công Ty TNHH Đầu Tư Năng Lượng Huỳnh Gia có địa chỉ tại Thôn Phước Thịnh, Xã Đức Thạnh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300846425 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: năm ngoái

Mã số ĐTNT

4300846425

Ngày cấp 06-12-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Năng Lượng Huỳnh Gia

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phước Thịnh, Xã Đức Thạnh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300846425 / 06-12-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-12-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-12-2019
Ngày bắt đầu HĐ 12/6/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Duy Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300846425, Huỳnh Duy Thành

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng cây ăn quả 0121
    2 Trồng nho 01211
    3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
    4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
    5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
    6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
    7 Trồng cây ăn quả khác 01219
    8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
    9 Trồng cây điều 01230
    10 Trồng cây hồ tiêu 01240
    11 Trồng cây cao su 01250
    12 Trồng cây cà phê 01260
    13 Trồng cây chè 01270
    14 Chăn nuôi gia cầm 0146
    15 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
    16 Chăn nuôi gà 01462
    17 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
    18 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
    19 Chăn nuôi khác 01490
    20 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
    21 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
    22 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
    23 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
    24 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
    25 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
    26 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    27 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    28 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    29 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    30 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    31 Khai thác gỗ 02210
    32 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    33 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    34 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    35 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    36 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    37 Khai thác đá 08101
    38 Khai thác cát, sỏi 08102
    39 Khai thác đất sét 08103
    40 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    41 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    42 Khai thác muối 08930
    43 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    48 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    49 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    50 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    51 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    54 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    57 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    60 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    61 Bán buôn xi măng 46632
    62 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    63 Bán buôn kính xây dựng 46634
    64 Bán buôn sơn, vécni 46635
    65 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    66 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    68 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    69 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    70 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    71 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    72 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    73 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    74 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    75 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    76 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    77 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    78 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    79 Hoạt động kiến trúc 71101
    80 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    81 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    82 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    83 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    84 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    85 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    86 Quảng cáo 73100
    87 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    88 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    89 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    90 Cho thuê xe có động cơ 7710
    91 Cho thuê ôtô 77101
    92 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    93 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    94 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    95 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290