Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Anh Đức có địa chỉ tại Cụm Công Nghiệp Quán Lát, Xã Đức Chánh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300863420 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Mã số ĐTNT | 4300863420 | Ngày cấp | 14-01-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Anh Đức | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Cụm Công Nghiệp Quán Lát, Xã Đức Chánh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300863420 / 14-01-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 14-01-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-01-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/14/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Công Đức | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | Loại thuế phải nộp | |
4300863420, Nguyễn Công Đức
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
2 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
3 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
4 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
5 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
6 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
7 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
8 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
9 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
10 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
11 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
12 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
13 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
14 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
15 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
16 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
17 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
18 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
19 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
20 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
21 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
22 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
23 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
24 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
25 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
26 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
27 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
28 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
29 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
30 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
31 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
32 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
33 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
34 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
35 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
36 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
37 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
38 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
39 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
40 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
41 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
42 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
43 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
44 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
45 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
46 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
47 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
48 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
49 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
50 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
51 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
52 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
53 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
54 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
55 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
56 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
57 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
58 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
59 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
60 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
61 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
62 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
63 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
64 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
65 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
66 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
67 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
68 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
69 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
70 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |