Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Nam Anh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Nam Anh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Nam Anh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Nam Anh – Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Nam Anh có địa chỉ tại Tổ dân phố Liên Liệp 2B, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300807786 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Mã số ĐTNT

4300807786

Ngày cấp31-10-2017Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Nam Anh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Nam Anh

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Liên Liệp 2B, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300807786 / 31-10-2017Cơ quan cấp
Năm tài chính31-10-2017Mã số hiện thờiNgày nhận TK31-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ10/31/2017 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thế Truyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhBán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quanLoại thuế phải nộp

    4300807786, Nguyễn Thế Truyền

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    2Khai thác đá08101
    3Khai thác cát, sỏi08102
    4Khai thác đất sét08103
    5Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    6Khai thác và thu gom than bùn08920
    7Khai thác muối08930
    8Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    9Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    10Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    11Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ1610
    12Cưa, xẻ và bào gỗ16101
    13Bảo quản gỗ16102
    14Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác16210
    15Sản xuất đồ gỗ xây dựng16220
    16Sản xuất bao bì bằng gỗ16230
    17Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh2013
    18Sản xuất plastic nguyên sinh20131
    19Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh20132
    20Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp20210
    21Sản xuất sản phẩm từ plastic2220
    22Sản xuất bao bì từ plastic22201
    23Sản xuất sản phẩm khác từ plastic22209
    24Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh23100
    25Sản xuất sản phẩm chịu lửa23910
    26Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét23920
    27Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác23930
    28Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế3100
    29Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ31001
    30Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác31009
    31Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan32110
    32Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan32120
    33Sản xuất nhạc cụ32200
    34Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao32300
    35Sản xuất đồ chơi, trò chơi32400
    36Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ4210
    37Xây dựng công trình đường sắt42101
    38Xây dựng công trình đường bộ42102
    39Xây dựng công trình công ích42200
    40Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác42900
    41Phá dỡ43110
    42Chuẩn bị mặt bằng43120
    43Lắp đặt hệ thống điện43210
    44Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    45Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    46Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    47Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    48Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    49Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    50Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác4511
    51Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45111
    52Bán buôn xe có động cơ khác45119
    53Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45120
    54Đại lý ô tô và xe có động cơ khác4513
    55Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45131
    56Đại lý xe có động cơ khác45139
    57Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác45200
    58Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác4530
    59Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45301
    60Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45302
    61Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45303
    62Bán mô tô, xe máy4541
    63Bán buôn mô tô, xe máy45411
    64Bán lẻ mô tô, xe máy45412
    65Đại lý mô tô, xe máy45413
    66Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy45420
    67Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy4543
    68Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy45431
    69Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy45432
    70Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy45433
    71Bán buôn thực phẩm4632
    72Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt46321
    73Bán buôn thủy sản46322
    74Bán buôn rau, quả46323
    75Bán buôn cà phê46324
    76Bán buôn chè46325
    77Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột46326
    78Bán buôn thực phẩm khác46329
    79Bán buôn đồ uống4633
    80Bán buôn đồ uống có cồn46331
    81Bán buôn đồ uống không có cồn46332
    82Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào46340
    83Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    84Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    85Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    86Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    87Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    88Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    89Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    90Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    91Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    92Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    93Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    94Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    95Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    96Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    97Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    98Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    99Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    100Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    101Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    102Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    103Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan4661
    104Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác46611
    105Bán buôn dầu thô46612
    106Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan46613
    107Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan46614
    108Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
    109Bán buôn quặng kim loại46621
    110Bán buôn sắt, thép46622
    111Bán buôn kim loại khác46623
    112Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
    113Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    114Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    115Bán buôn xi măng46632
    116Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    117Bán buôn kính xây dựng46634
    118Bán buôn sơn, vécni46635
    119Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    120Bán buôn đồ ngũ kim46637
    121Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    122Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu4669
    123Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp46691
    124Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)46692
    125Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh46693
    126Bán buôn cao su46694
    127Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt46695
    128Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép46696
    129Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại46697
    130Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu46699
    131Bán buôn tổng hợp46900
    132Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47110
    133Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh4722
    134Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh47221
    135Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh47222
    136Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh47223
    137Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh47224
    138Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh47229
    139Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh47230
    140Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh47240
    141Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh47300
    142Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh4741
    143Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh47411
    144Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh47412
    145Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh47420
    146Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh4752
    147Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh47521
    148Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh47522
    149Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47523
    150Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh47524
    151Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47525
    152Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47529
    153Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh47530
    154Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh4759
    155Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh47591
    156Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh47592
    157Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh47593
    158Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh47594
    159Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47599
    160Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh47610
    161Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh47620
    162Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh47630
    163Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh47640
    164Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    165Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    166Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    167Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    168Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    169Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    170Vận tải đường ống49400
    171Kho bãi và lưu giữ hàng hóa5210
    172Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan52101
    173Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)52102
    174Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác52109
    175Dịch vụ lưu trú ngắn ngày5510
    176Khách sạn55101
    177Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55102
    178Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55103
    179Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự55104
    180Cơ sở lưu trú khác5590
    181Ký túc xá học sinh, sinh viên55901
    182Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm55902
    183Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu55909
    184Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động5610
    185Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống56101
    186Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác56109
    187Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)56210
    188Dịch vụ ăn uống khác56290
    189Cho thuê xe có động cơ7710
    190Cho thuê ôtô77101
    191Cho thuê xe có động cơ khác77109
    192Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí77210
    193Cho thuê băng, đĩa video77220
    194Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác77290
    195Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
    196Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
    197Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
    198Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
    199Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
    200Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
    201Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
    202Cung ứng lao động tạm thời78200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *