Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Thạch Sen

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Thạch Sen

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Thạch Sen có địa chỉ tại Thôn Thạch Trụ, Xã Đức Lân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300842766 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: năm ngoái

Mã số ĐTNT

4300842766

Ngày cấp13-09-2019Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Thạch Sen

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thạch Trụ, Xã Đức Lân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300842766 / 13-09-2019Cơ quan cấp
Năm tài chính13-09-2019Mã số hiện thờiNgày nhận TK13-09-2019
Ngày bắt đầu HĐ9/13/2019 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Sương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhTrồng trọt, chăn nuôi hỗn hợpLoại thuế phải nộp

    4300842766, Nguyễn Sương

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh0118
    2Trồng rau các loại01181
    3Trồng đậu các loại01182
    4Trồng hoa, cây cảnh01183
    5Trồng cây hàng năm khác01190
    6Trồng cây ăn quả0121
    7Trồng nho01211
    8Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới01212
    9Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác01213
    10Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo01214
    11Trồng nhãn, vải, chôm chôm01215
    12Trồng cây ăn quả khác01219
    13Trồng cây lấy quả chứa dầu01220
    14Trồng cây điều01230
    15Trồng cây hồ tiêu01240
    16Trồng cây cao su01250
    17Trồng cây cà phê01260
    18Trồng cây chè01270
    19Trồng cây gia vị, cây dược liệu0128
    20Trồng cây gia vị01281
    21Trồng cây dược liệu01282
    22Trồng cây lâu năm khác01290
    23Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp01300
    24Chăn nuôi trâu, bò01410
    25Chăn nuôi ngựa, lừa, la01420
    26Chăn nuôi dê, cừu01440
    27Chăn nuôi lợn01450
    28Chăn nuôi gia cầm0146
    29Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm01461
    30Chăn nuôi gà01462
    31Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng01463
    32Chăn nuôi gia cầm khác01469
    33Chăn nuôi khác01490
    34Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp01500
    35Hoạt động dịch vụ trồng trọt01610
    36Hoạt động dịch vụ chăn nuôi01620
    37Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch01630
    38Xử lý hạt giống để nhân giống01640
    39Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan01700
    40Nuôi trồng thuỷ sản nội địa0322
    41Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ03221
    42Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt03222
    43Sản xuất giống thuỷ sản03230
    44Khai thác và thu gom than cứng05100
    45Khai thác và thu gom than non05200
    46Khai thác dầu thô06100
    47Khai thác khí đốt tự nhiên06200
    48Khai thác quặng sắt07100
    49Khai thác quặng uranium và quặng thorium07210
    50Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    51Khai thác đá08101
    52Khai thác cát, sỏi08102
    53Khai thác đất sét08103
    54Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    55Khai thác và thu gom than bùn08920
    56Khai thác muối08930
    57Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    58Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    59Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    60Thoát nước và xử lý nước thải3700
    61Thoát nước37001
    62Xử lý nước thải37002
    63Thu gom rác thải không độc hại38110
    64Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    65Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    66Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    67Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    68Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    69Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    70Bán buôn thực phẩm4632
    71Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt46321
    72Bán buôn thủy sản46322
    73Bán buôn rau, quả46323
    74Bán buôn cà phê46324
    75Bán buôn chè46325
    76Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột46326
    77Bán buôn thực phẩm khác46329
    78Bán buôn đồ uống4633
    79Bán buôn đồ uống có cồn46331
    80Bán buôn đồ uống không có cồn46332
    81Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào46340
    82Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    83Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    84Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    85Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    86Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    87Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    88Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    89Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu4669
    90Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp46691
    91Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)46692
    92Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh46693
    93Bán buôn cao su46694
    94Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt46695
    95Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép46696
    96Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại46697
    97Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu46699
    98Bán buôn tổng hợp46900
    99Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47110
    100Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    101Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    102Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    103Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    104Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    105Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    106Vận tải đường ống49400
    107Dịch vụ lưu trú ngắn ngày5510
    108Khách sạn55101
    109Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55102
    110Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55103
    111Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự55104
    112Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động5610
    113Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống56101
    114Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác56109
    115Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)56210
    116Dịch vụ ăn uống khác56290

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *