CôNG TY TNHH TMDV BảO AN
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Bảo An – CôNG TY TNHH TMDV BảO AN có địa chỉ tại Thôn 1 – Xã Đức Tân – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300745850 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Mã số ĐTNT | 4300745850 | Ngày cấp | 24-11-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Bảo An | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH TMDV BảO AN | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn 1 – Xã Đức Tân – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn 1 – Xã Đức Tân – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300745850 / 24-11-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-11-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/2/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Trần Thị Minh Nguyệt | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 8-Phường Nghĩa Chánh-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Trần Thị Minh Nguyệt | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
4300745850, Trần Thị Minh Nguyệt
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
2 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
3 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
4 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
5 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
6 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
7 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
8 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
9 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 93290 |