Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Dược Liệu Xanh Đình Vương
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Dược Liệu Xanh Đình Vương – Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Dược Liệu Xanh Đình Vương có địa chỉ tại Tổ dân phố 1, Thị Trấn Mộ Đức, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300822939 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Mã số ĐTNT | 4300822939 | Ngày cấp | 14-08-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Dược Liệu Xanh Đình Vương | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Dược Liệu Xanh Đình Vương | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 1, Thị Trấn Mộ Đức, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300822939 / 14-08-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 14-08-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-08-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/14/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Bùi Đình Vương | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | Loại thuế phải nộp |
4300822939, Bùi Đình Vương
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 01130 | |
2 | Trồng cây có hạt chứa dầu | 01170 | |
3 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
4 | Trồng rau các loại | 01181 | |
5 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
6 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
7 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
8 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
9 | Trồng cây gia vị | 01281 | |
10 | Trồng cây dược liệu | 01282 | |
11 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
12 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
13 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
14 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 01420 | |
15 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
16 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
17 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
18 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
19 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
20 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
21 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
22 | Khai thác gỗ | 02210 | |
23 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
24 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
25 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
26 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
27 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 10612 | |
28 | Xay xát và sản xuất bột thô | 1061 | |
29 | Xay xát | 10611 | |
30 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 10620 | |
31 | Sản xuất các loại bánh từ bột | 10710 | |
32 | Sản xuất đường | 10720 | |
33 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo | 10730 | |
34 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | 10740 | |
35 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 10750 | |
36 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 10790 | |
37 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 10800 | |
38 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh | 11010 | |
39 | Sản xuất rượu vang | 11020 | |
40 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 11030 | |
41 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 2100 | |
42 | Sản xuất thuốc các loại | 21001 | |
43 | Sản xuất hoá dược và dược liệu | 21002 | |
44 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 22110 | |
45 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | 22120 | |
46 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
47 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
48 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
49 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
50 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
51 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
52 | Bán buôn gạo | 46310 | |
53 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
54 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
55 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
56 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
57 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
58 | Bán buôn chè | 46325 | |
59 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
60 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
61 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
62 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
63 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
64 | Hoạt động thú y | 75000 |