Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Long Vũ
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Long Vũ – Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Long Vũ có địa chỉ tại Thôn II, Xã Đức Tân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300821808 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300821808 | Ngày cấp | 27-07-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Long Vũ | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Long Vũ | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn II, Xã Đức Tân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300821808 / 27-07-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 27-07-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-07-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/27/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trần Như Hảo | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
4300821808, Trần Như Hảo
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
12 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
13 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
14 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
15 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
16 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
17 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
18 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
19 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
20 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
21 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
22 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
23 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
24 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
25 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
26 | Phá dỡ | 43110 | |
27 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
28 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
29 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
30 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
31 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
32 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
33 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
34 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
35 | Bán buôn gạo | 46310 | |
36 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
37 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
38 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
39 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
40 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
41 | Bán buôn chè | 46325 | |
42 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
43 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
44 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
45 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
46 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
47 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
48 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
49 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
50 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
51 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
52 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
53 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
54 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
55 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
56 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
57 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
58 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
59 | Khách sạn | 55101 | |
60 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
61 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
62 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
63 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
64 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
65 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
66 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
67 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 |