Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Dựng Thành Hưng Phát

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Dựng Thành Hưng Phát có địa chỉ tại Thôn Phước Thịnh, Xã Đức Thạnh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300855155 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

(02/07/2020)

Mã số ĐTNT

4300855155

Ngày cấp 02-07-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Dựng Thành Hưng Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phước Thịnh, Xã Đức Thạnh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300855155 / 02-07-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-07-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-07-2020
Ngày bắt đầu HĐ 7/2/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Tấn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

    4300855155, Võ Tấn Thành

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    8 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    9 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    11 Bán mô tô, xe máy 4541
    12 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
    13 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
    14 Đại lý mô tô, xe máy 45413
    15 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
    16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    17 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    18 Bán buôn hoa và cây 46202
    19 Bán buôn động vật sống 46203
    20 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    22 Bán buôn gạo 46310
    23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    24 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    25 Bán buôn xi măng 46632
    26 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    27 Bán buôn kính xây dựng 46634
    28 Bán buôn sơn, vécni 46635
    29 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    30 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    33 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    34 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    35 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    36 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    37 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    38 Vận tải đường ống 49400
    39 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    40 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    41 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    42 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    43 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    44 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    45 Hoạt động kiến trúc 71101
    46 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    47 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    48 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    49 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    50 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    51 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    52 Quảng cáo 73100
    53 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    54 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    55 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    56 Cho thuê xe có động cơ 7710
    57 Cho thuê ôtô 77101
    58 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    59 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    60 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    61 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290