Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Thuận Phát

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Thuận Phát có địa chỉ tại Thôn 4, Xã Đức Tân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300844481 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: năm ngoái

Mã số ĐTNT

4300844481

Ngày cấp 22-10-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Thuận Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 4, Xã Đức Tân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300844481 / 22-10-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-10-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-10-2019
Ngày bắt đầu HĐ 10/22/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Đức Minh Viễn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300844481, Lê Đức Minh Viễn

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
    2 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
    3 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
    4 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
    5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
    6 Khai thác và thu gom than non 05200
    7 Khai thác dầu thô 06100
    8 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
    9 Khai thác quặng sắt 07100
    10 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
    11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    12 Khai thác đá 08101
    13 Khai thác cát, sỏi 08102
    14 Khai thác đất sét 08103
    15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    17 Khai thác muối 08930
    18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    22 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    23 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    24 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    25 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    26 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    27 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    28 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    29 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    30 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    31 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    32 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    33 Sản xuất đồng hồ 26520
    34 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    35 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    36 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    39 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    40 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    41 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    42 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    43 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    44 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    45 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    46 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    47 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    48 Đại lý 46101
    49 Môi giới 46102
    50 Đấu giá 46103
    51 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    52 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    53 Bán buôn hoa và cây 46202
    54 Bán buôn động vật sống 46203
    55 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    56 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    57 Bán buôn gạo 46310
    58 Bán buôn thực phẩm 4632
    59 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    60 Bán buôn thủy sản 46322
    61 Bán buôn rau, quả 46323
    62 Bán buôn cà phê 46324
    63 Bán buôn chè 46325
    64 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    65 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    66 Bán buôn đồ uống 4633
    67 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    68 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    69 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    70 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    71 Bán buôn vải 46411
    72 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    73 Bán buôn hàng may mặc 46413
    74 Bán buôn giày dép 46414
    75 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    76 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    77 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    78 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    79 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    80 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    81 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    82 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    83 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    84 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    85 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    86 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    88 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    89 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    90 Bán buôn dầu thô 46612
    91 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    92 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    93 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    94 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    95 Bán buôn xi măng 46632
    96 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    97 Bán buôn kính xây dựng 46634
    98 Bán buôn sơn, vécni 46635
    99 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    100 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    101 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    102 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    103 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    104 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    105 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    106 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    107 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    108 Vận tải đường ống 49400
    109 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
    110 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
    111 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
    112 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    113 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    114 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    115 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    116 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    117 Khách sạn 55101
    118 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    119 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    120 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    121 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    122 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    123 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    124 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    125 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    126 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    127 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    128 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    129 Xuất bản sách 58110
    130 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    131 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    132 Hoạt động xuất bản khác 58190
    133 Xuất bản phần mềm 58200
    134 Cho thuê xe có động cơ 7710
    135 Cho thuê ôtô 77101
    136 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    137 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    138 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    139 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    140 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    141 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    142 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    143 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    144 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    145 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    146 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    147 Cung ứng lao động tạm thời 78200