Công Ty TNHH Một Thành Viên Dv – Tm Phong Vân có địa chỉ tại Đội 4, thôn Phước Đức – Xã Đức Phú – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300583222 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Mã số ĐTNT | 4300583222 | Ngày cấp | 10-03-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dv – Tm Phong Vân | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức | Điện thoại / Fax | 0553761386 / 0553761386 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đội 4, thôn Phước Đức – Xã Đức Phú – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553761386 / 0553761386 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đội 4, thôn Phước Đức – Xã Đức Phú – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300583222 / 10-03-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-03-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/7/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Huỳnh Vân | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Phước Đức-Xã Đức Phú-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Huỳnh Vân | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
4300583222, Huỳnh Vân
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 17090 | |
2 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 | |
3 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
4 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
5 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 23930 | |
6 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
7 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
8 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
9 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
10 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
11 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
12 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
13 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |